Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
7801 | Giải y | -y-3=-1 | |
7802 | Giải z | (1/18+1/z)*4=2/3 | |
7803 | Giải z | 1/(4-z)+3/(4+z)+9/(16-z^2)=0 | |
7804 | Giải z | -18=6z | |
7805 | Giải z | 23-3z=-4 | |
7806 | Giải z | 4z=16 | |
7807 | Giải z | z/5+3=-35 | |
7808 | Giải z | 6z=12 | |
7809 | Giải z | 7z+4(z-2)-z=5z-2(z-4(-z)) | |
7810 | Giải z | y=9+3z | |
7811 | Giải z | 9(z-9)=-11 | |
7812 | Giải z | z^2+(k-4)z+0.8=0 | |
7813 | Giải z | z^2+13z+22=0 | |
7814 | Giải z | z^2+2z-35=0 | |
7815 | Giải Z | Z=30000-17000*1.038^8 | |
7816 | Giải a | |(3-5a)/4|-1/3=2/3 | |
7817 | Giải a | (16a+3)/(7a+6)=1/2 | |
7818 | Giải n | (n-3)^2=-4 | |
7819 | Giải m | m+2/3=1/4m-1 | |
7820 | Giải m | 20-9m=7 | |
7821 | Giải n | 16.5/2=1.2/n | |
7822 | Giải n | 2/8=n/56 | |
7823 | Giải n | 28/30=n/68 | |
7824 | Giải n | (2n)/3-5/2=1/3 | |
7825 | Giải n | -3/8n-11=4 | |
7826 | Giải n | (n-2)/7=2 | |
7827 | Giải f | 11/12f=11 | |
7828 | Giải h | 9/100+h=1/10 | |
7829 | Giải h | h-12=6 | |
7830 | Giải g | 4g+g+3=7g-2g+3 | |
7831 | Giải g | g/4=6/10 | |
7832 | Giải b | b*c=1+c | |
7833 | Giải z | -7=z/2+1 | |
7834 | Giải y | logarit của y=0.98* logarit của k+1.09 | |
7835 | Giải k | 100/5=2500/k | |
7836 | Giải k | 3+1/3k=5 | |
7837 | Giải a | 4a(a-1)-5a^2=3 | |
7838 | Giải a | căn bậc hai của a-1=3 | |
7839 | Giải a | 2a-3b+c=10 | |
7840 | Giải a | 3a=2b-1 | |
7841 | Giải y | t=1/8*(a-y+z) | |
7842 | Giải a | -415=-500a-b | |
7843 | Giải b | b=14 | |
7844 | Giải v | v=1/3*(bh) | |
7845 | Giải c | 6^2+5^2=c^2 | |
7846 | Giải c | 2- căn bậc hai của c+1 = căn bậc hai của c+3 | |
7847 | Giải a | 1/a+1/b=1/c | |
7848 | Giải d | 1.89=13.5/((d/64)^(1/3)) | |
7849 | Giải a | cos(3a)+sin(3a)=3(cos(a)-sin(a))-2(cos(a)-sin(a))^3 | |
7850 | Ước Tính | căn bậc hai của 6/19 | |
7851 | Ước Tính | (-5)^0+5^2-(-8)^0+1^9 | |
7852 | Ước Tính | (-6)^2-3|2-7(5+2)| | |
7853 | Ước Tính | (3)^2-(1/4)^2 | |
7854 | Ước Tính | (-3*10^10)^3 | |
7855 | Ước Tính | (3-5)^2-(7-13) | |
7856 | Ước Tính | (2.2)^2 | |
7857 | Ước Tính | 0.75/1.25 | |
7858 | Ước Tính | ((8^4)^2)/((4^5)^3) | |
7859 | Ước Tính | (7-3.6)^2 | |
7860 | Ước Tính | (6*2-4)/2-3(8-5)*7 | |
7861 | Ước Tính | (6-8)^2 | |
7862 | Ước Tính | (3^2)/2+(1^4)/2-4/8 | |
7863 | Ước Tính | (33/4)/2 | |
7864 | Ước Tính | (2^15)/(2^8) | |
7865 | Ước Tính | -(15/7)/(18/35) | |
7866 | Ước Tính | (2/3)/(4/5) | |
7867 | Ước Tính | (20/3)/(64/3) | |
7868 | Ước Tính | (1/4+1/2)/(1/4+1/6) | |
7869 | Ước Tính | (1/5)/(1/10) | |
7870 | Ước Tính | (1^(6-1))/(1^(3-1)) | |
7871 | Ước Tính | 1/(2^3) | |
7872 | Ước Tính | (1/2)/8 | |
7873 | Ước Tính | (1/3-0)/(0-3) | |
7874 | Ước Tính | (10^8(30^5))/(6^5(500^4)) | |
7875 | Ước Tính | (1/6)/(2/3) | |
7876 | Ước Tính | (2/(8/4))/6 | |
7877 | Ước Tính | (2/1)/7 | |
7878 | Ước Tính | (1/9)/2 | |
7879 | Ước Tính | (15^30)/(45^15) | |
7880 | Ước Tính | (10^8)/(10^2) | |
7881 | Ước Tính | (3^6)/69*55+96 | |
7882 | Ước Tính | (4/7)/(2/3) | |
7883 | Ước Tính | (4^4)/4 | |
7884 | Ước Tính | (7/9)/(1/3)*1/6 | |
7885 | Ước Tính | 5/(6^4) | |
7886 | Ước Tính | (5^4)/(5^3) | |
7887 | Ước Tính | -(6/35)/(30/7) | |
7888 | Ước Tính | ( căn bậc hai của 3)/3* căn bậc hai của 3 | |
7889 | Ước Tính | -|-2/3| | |
7890 | Ước Tính | -|-2/5| | |
7891 | Ước Tính | (9/10)/(3/4) | |
7892 | Ước Tính | (-12/5)^-2 | |
7893 | Ước Tính | (16/9)^(1/2) | |
7894 | Ước Tính | căn bậc hai của 8/16 | |
7895 | Ước Tính | ((2/3)^2)÷(2/3-1/9) | |
7896 | Ước Tính | ((3/2)^-5)÷((8/3-2)^7) | |
7897 | Ước Tính | (3/2+1/8)^2-(1/4+1/8) | |
7898 | Ước Tính | (2/5)^4 | |
7899 | Ước Tính | (2/9)^2*(9/13)^2 | |
7900 | Ước Tính | (3/4-5/8)^2 |